Doanh nghiệp được quyền kinh doanh ngành, nghề kinh doanh có điều kiện kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. Việc quản lý nhà nước đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện và kiểm tra việc chấp hành điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp thuộc thẩm quyền của cơ quan chuyên ngành theo quy định của pháp luật chuyên ngành.
Sau đây là bảng mã ngành nghề kinh doanh:
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành |
A | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||||
01 | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||||
011 | Trồng cây hàng năm | ||||
0111 | 01110 | Trồng lúa | |||
0112 | 01120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | |||
0113 | 01130 | Trồng cây lấy củ có chất bột | |||
0114 | 01140 | Trồng cây mía | |||
0115 | 01150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | |||
0116 | 01160 | Trồng cây lấy sợi | |||
0117 | 01170 | Trồng cây có hạt chứa dầu | |||
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | ||||
01181 | Trồng rau các loại | ||||
01182 | Trồng đậu các loại | ||||
01183 | Trồng hoa, cây cảnh | ||||
0119 | 01190 | Trồng cây hàng năm khác | |||
012 | Trồng cây lâu năm | ||||
0121 | Trồng cây ăn quả | ||||
01211 | Trồng nho | ||||
01212 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | ||||
01213 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | ||||
01214 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | ||||
01215 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | ||||
01219 | Trồng cây ăn quả khác | ||||
0122 | 01220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | |||
0123 | 01230 | Trồng cây điều | |||
0124 | 01240 | Trồng cây hồ tiêu | |||
0125 | 01250 | Trồng cây cao su | |||
0126 | 01260 | Trồng cây cà phê | |||
0127 | 01270 | Trồng cây chè | |||
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | ||||
01281 | Trồng cây gia vị | ||||
01282 | Trồng cây dược liệu | ||||
0129 | 01290 | Trồng cây lâu năm khác | |||
013 | 0130 | 01300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | ||
014 | Chăn nuôi | ||||
0141 | 01410 | Chăn nuôi trâu, bò | |||
0142 | 01420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | |||
0144 | 01440 | Chăn nuôi dê, cừu | |||
0145 | 01450 | Chăn nuôi lợn | |||
0146 | Chăn nuôi gia cầm | ||||
01461 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | ||||
01462 | Chăn nuôi gà | ||||
01463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | ||||
01469 | Chăn nuôi gia cầm khác | ||||
0149 | 01490 | Chăn nuôi khác | |||
015 | 0150 | 01500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | ||
016 | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | ||||
0161 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | |||
0162 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | |||
0163 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | |||
0164 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống | |||
017 | 0170 | 01700 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||
02 | Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||||
021 | 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | |||
02101 | Ươm giống cây lâm nghiệp | ||||
02102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | ||||
02103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | ||||
02109 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | ||||
022 | Khai thác gỗ và lâm sản khác | ||||
0221 | 02210 | Khai thác gỗ | |||
0222 | 02220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | |||
023 | 0230 | 02300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | ||
024 | 0240 | 02400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | ||
03 | Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản | ||||
031 | Khai thác thuỷ sản | ||||
0311 | 03110 | Khai thác thuỷ sản biển | |||
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa | ||||
03121 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | ||||
03122 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | ||||
032 | Nuôi trồng thuỷ sản | ||||
0321 | 03210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | |||
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | ||||
03221 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | ||||
03222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | ||||
0323 | 03230 | Sản xuất giống thuỷ sản | |||
B | KHAI KHOÁNG | ||||
05 | Khai thác than cứng và than non | ||||
051 | 0510 | 05100 | Khai thác và thu gom than cứng | ||
052 | 0520 | 05200 | Khai thác và thu gom than non | ||
06 | Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên | ||||
061 | 0610 | 06100 | Khai thác dầu thô | ||
062 | 0620 | 06200 | Khai thác khí đốt tự nhiên | ||
07 | Khai thác quặng kim loại | ||||
071 | 0710 | 07100 | Khai thác quặng sắt | ||
072 | Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) | ||||
0721 | 07210 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | |||
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | ||||
07221 | Khai thác quặng bôxít | ||||
07229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | ||||
073 | 0730 | 07300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | ||
08 | Khai khoáng khác | ||||
081 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | |||
08101 | Khai thác đá | ||||
08102 | Khai thác cát, sỏi | ||||
08103 | Khai thác đất sét | ||||
089 | Khai khoáng chưa được phân vào đâu | ||||
0891 | 08910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | |||
0892 | 08920 | Khai thác và thu gom than bùn | |||
0893 | 08930 | Khai thác muối | |||
0899 | 08990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | |||
09 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng | ||||
091 | 0910 | 09100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | ||
099 | 0990 | 09900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | ||
C | CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO | ||||
10 | Sản xuất chế biến thực phẩm | ||||
101 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | |||
10101 | Chế biến và đóng hộp thịt | ||||
10109 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | ||||
102 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | |||
10201 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | ||||
10202 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | ||||
10203 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | ||||
10204 | Chế biến và bảo quản nước mắm | ||||
10209 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | ||||
103 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | |||
10301 | Chế biến và đóng hộp rau quả | ||||
10309 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | ||||
104 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | |||
10401 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | ||||
10409 | Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác | ||||
105 | 1050 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | ||
106 | Xay xát và sản xuất bột | ||||
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô | ||||
10611 | Xay xát | ||||
10612 | Sản xuất bột thô | ||||
1062 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | |||
107 | Sản xuất thực phẩm khác | ||||
1071 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột | |||
1072 | 10720 | Sản xuất đường | |||
1073 | 10730 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | |||
1074 | 10740 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | |||
1075 | 10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | |||
1079 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | |||
108 | 1080 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | ||
11 | Sản xuất đồ uống | ||||
110 | Sản xuất đồ uống | ||||
1101 | 11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | |||
1102 | 11020 | Sản xuất rượu vang | |||
1103 | 11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | |||
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | ||||
11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | ||||
11042 | Sản xuất đồ uống không cồn | ||||
12 | 120 | 1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá | ||
12001 | Sản xuất thuốc lá | ||||
12009 | Sản xuất thuốc hút khác | ||||
13 | Dệt | ||||
131 | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | ||||
1311 | 13110 | Sản xuất sợi | |||
1312 | 13120 | Sản xuất vải dệt thoi | |||
1313 | 13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | |||
132 | Sản xuất hàng dệt khác | ||||
1321 | 13210 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | |||
1322 | 13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | |||
1323 | 13230 | Sản xuất thảm, chăn đệm | |||
1324 | 13240 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | |||
1329 | 13290 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | |||
14 | Sản xuất trang phục | ||||
141 | 1410 | 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | ||
142 | 1420 | 14200 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | ||
143 | 1430 | 14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | ||
15 | Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan | ||||
151 | Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú | ||||
1511 | 15110 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | |||
1512 | 15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | |||
152 | 1520 | 15200 | Sản xuất giày dép | ||
16 |
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | ||||
161 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | |||
16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ | ||||
16102 | Bảo quản gỗ | ||||
162 |
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | ||||
1621 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | |||
1622 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | |||
1623 | 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | |||
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | ||||
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | ||||
16292 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | ||||
17 | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | ||||
170 | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | ||||
1701 | 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | |||
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | ||||
17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | ||||
17022 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | ||||
1709 | 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | |||
18 | In, sao chép bản ghi các loại | ||||
181 | In ấn và dịch vụ liên quan đến in | ||||
1811 | 18110 | In ấn | |||
1812 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in | |||
182 | 1820 | 18200 | Sao chép bản ghi các loại | ||
19 | Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế | ||||
191 | 1910 | 19100 | Sản xuất than cốc | ||
192 | 1920 | 19200 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | ||
20 | Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất | ||||
201 |
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | ||||
2011 | 20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản | |||
2012 | 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | |||
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | ||||
20131 | Sản xuất plastic nguyên sinh | ||||
20132 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | ||||
202 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác | ||||
2021 | 20210 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | |||
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | ||||
20221 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | ||||
20222 | Sản xuất mực in | ||||
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | ||||
20231 | Sản xuất mỹ phẩm | ||||
20232 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | ||||
2029 | 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | |||
203 | 2030 | 20300 | Sản xuất sợi nhân tạo | ||
21 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | ||||
210 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | |||
21001 | Sản xuất thuốc các loại | ||||
21002 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | ||||
22 | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | ||||
221 | Sản xuất sản phẩm từ cao su | ||||
2211 | 22110 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | |||
2212 | 22120 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | |||
222 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | |||
22201 | Sản xuất bao bì từ plastic | ||||
22209 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | ||||
23 | Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác | ||||
231 | 2310 | 23100 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | ||
239 | Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu | ||||
2391 | 23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | |||
2392 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | |||
2393 | 23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | |||
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | ||||
23941 | Sản xuất xi măng | ||||
23942 | Sản xuất vôi | ||||
23943 | Sản xuất thạch cao | ||||
2395 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | |||
2396 | 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | |||
2399 | 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | |||
24 | Sản xuất kim loại | ||||
241 | 2410 | 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang | ||
242 | 2420 | 24200 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | ||
243 | Đúc kim loại | ||||
2431 | 24310 | Đúc sắt thép | |||
2432 | 24320 | Đúc kim loại màu | |||
25 | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | ||||
251 | Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi | ||||
2511 | 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | |||
2512 | 25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | |||
2513 | 25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | |||
252 | 2520 | 25200 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | ||
259 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | ||||
2591 | 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | |||
2592 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | |||
2593 | 25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | |||
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | ||||
25991 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | ||||
25999 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | ||||
26 | Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học | ||||
261 | 2610 | 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử | ||
262 | 2620 | 26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | ||
263 | 2630 | 26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông | ||
264 | 2640 | 26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | ||
265 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ | ||||
2651 | 26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | |||
2652 | 26520 | Sản xuất đồng hồ | |||
266 | 2660 | 26600 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | ||
267 | 2670 | 26700 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | ||
268 | 2680 | 26800 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | ||
27 | Sản xuất thiết bị điện | ||||
271 | 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | |||
27101 | Sản xuất mô tơ, máy phát | ||||
27102 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | ||||
272 | 2720 | 27200 | Sản xuất pin và ắc quy | ||
273 | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | ||||
2731 | 27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | |||
2732 | 27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | |||
2733 | 27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | |||
274 | 2740 | 27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | ||
275 | 2750 | 27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng | ||
279 | 2790 | 27900 | Sản xuất thiết bị điện khác | ||
28 | Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu | ||||
281 | Sản xuất máy thông dụng | ||||
2811 | 28110 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | |||
2812 | 28120 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | |||
2813 | 28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | |||
2814 | 28140 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | |||
2815 | 28150 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | |||
2816 | 28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | |||
2817 | 28170 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | |||
2818 | 28180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | |||
2819 | 28190 | Sản xuất máy thông dụng khác | |||
282 | Sản xuất máy chuyên dụng | ||||
2821 | 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | |||
2822 | 28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | |||
2823 | 28230 | Sản xuất máy luyện kim | |||
2824 | 28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | |||
2825 | 28250 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | |||
2826 | 28260 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | |||
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | ||||
28291 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | ||||
28299 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | ||||
29 | Sản xuất xe có động cơ | ||||
291 | 2910 | 29100 | Sản xuất xe có động cơ | ||
292 | 2920 | 29200 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | ||
293 | 2930 | 29300 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | ||
30 | Sản xuất phương tiện vận tải khác | ||||
301 | Đóng tàu và thuyền | ||||
3011 | 30110 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | |||
3012 | 30120 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | |||
302 | 3020 | 30200 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | ||
303 | 3030 | 30300 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | ||
304 | 3040 | 30400 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | ||
309 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu | ||||
3091 | 30910 | Sản xuất mô tô, xe máy | |||
3092 | 30920 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | |||
3099 | 30990 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | |||
31 | 310 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | ||
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | ||||
31009 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | ||||
32 | Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | ||||
321 | Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan | ||||
3211 | 32110 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | |||
3212 | 32120 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | |||
322 | 3220 | 32200 | Sản xuất nhạc cụ | ||
323 | 3230 | 32300 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | ||
324 | 3240 | 32400 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | ||
325 | 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | |||
32501 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | ||||
32502 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | ||||
329 | 3290 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | ||
33 | Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị | ||||
331 | Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn | ||||
3311 | 33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | |||
3312 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | |||
3313 | 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | |||
3314 | 33140 | Sửa chữa thiết bị điện | |||
3315 | 33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | |||
3319 | 33190 | Sửa chữa thiết bị khác | |||
332 | 3320 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | ||
D |
SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ | ||||
35 | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí | ||||
351 | 3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | |||
35101 | Sản xuất điện | ||||
35102 | Truyền tải và phân phối điện | ||||
352 | 3520 | 35200 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | ||
353 | 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | |||
35301 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | ||||
35302 | Sản xuất nước đá | ||||
E | CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI | ||||
36 | 360 | 3600 | 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | |
37 | Thoát nước và xử lý nước thải | ||||
370 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | |||
37001 | Thoát nước | ||||
37002 | Xử lý nước thải | ||||
38 | Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu | ||||
381 | Thu gom rác thải | ||||
3811 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại | |||
3812 | Thu gom rác thải độc hại | ||||
38121 | Thu gom rác thải y tế | ||||
38129 | Thu gom rác thải độc hại khác | ||||
382 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải | ||||
3821 | 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | |||
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | ||||
38221 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | ||||
38229 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | ||||
383 | 3830 | Tái chế phế liệu | |||
38301 | Tái chế phế liệu kim loại | ||||
38302 | Tái chế phế liệu phi kim loại | ||||
39 | 390 | 3900 | 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | |
F | XÂY DỰNG | ||||
41 | 410 | 4100 | 41000 | Xây dựng nhà các loại | |
42 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||||
421 | 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | |||
42101 | Xây dựng công trình đường sắt | ||||
42102 | Xây dựng công trình đường bộ | ||||
422 | 4220 | 42200 | Xây dựng công trình công ích | ||
429 | 4290 | 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | ||
43 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng | ||||
431 | Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng | ||||
4311 | 43110 | Phá dỡ | |||
4312 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng | |||
432 | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | ||||
4321 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện | |||
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | ||||
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | ||||
43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | ||||
4329 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | |||
433 | 4330 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng | ||
439 | 4390 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | ||
G | BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC | ||||
45 | Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác | ||||
451 | Bán ô tô và xe có động cơ khác | ||||
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | ||||
45111 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | ||||
45119 | Bán buôn xe có động cơ khác | ||||
4512 | 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | |||
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | ||||
45131 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | ||||
45139 | Đại lý xe có động cơ khác | ||||
452 | 4520 | 45200 | onkhBảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | ||
453 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | |||
45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | ||||
45302 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | ||||
45303 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | ||||
454 |
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
4541 | Bán mô tô, xe máy | ||||
45411 | Bán buôn mô tô, xe máy | ||||
45412 | Bán lẻ mô tô, xe máy | ||||
45413 | Đại lý mô tô, xe máy | ||||
4542 | 45420 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | |||
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
45431 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
45432 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
45433 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
46 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | ||||
461 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá | |||
46101 | Đại lý | ||||
46102 | Môi giới | ||||
46103 | Đấu giá | ||||
462 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | |||
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | ||||
46202 | Bán buôn hoa và cây | ||||
46203 | Bán buôn động vật sống | ||||
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | ||||
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | ||||
463 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||||
4631 | 46310 | Bán buôn gạo | |||
4632 | Bán buôn thực phẩm | ||||
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | ||||
46322 | Bán buôn thủy sản | ||||
46323 | Bán buôn rau, quả | ||||
46324 | Bán buôn cà phê | ||||
46325 | Bán buôn chè | ||||
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | ||||
46329 | Bán buôn thực phẩm khác | ||||
4633 | Bán buôn đồ uống | ||||
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn | ||||
46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn | ||||
4634 | 46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | |||
464 | Bán buôn đồ dùng gia đình | ||||
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | ||||
46411 | Bán buôn vải | ||||
46412 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | ||||
46413 | Bán buôn hàng may mặc | ||||
46414 | Bán buôn giày dép | ||||
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | ||||
46491 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | ||||
46492 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | ||||
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | ||||
46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | ||||
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | ||||
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | ||||
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | ||||
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | ||||
46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | ||||
465 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy | ||||
4651 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | |||
4652 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | |||
4653 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | |||
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | ||||
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | ||||
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | ||||
46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | ||||
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | ||||
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | ||||
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | ||||
466 | Bán buôn chuyên doanh khác | ||||
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | ||||
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | ||||
46612 | Bán buôn dầu thô | ||||
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | ||||
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | ||||
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | ||||
46621 | Bán buôn quặng kim loại | ||||
46622 | Bán buôn sắt, thép | ||||
46623 | Bán buôn kim loại khác | ||||
46624 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | ||||
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | ||||
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | ||||
46632 | Bán buôn xi măng | ||||
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | ||||
46634 | Bán buôn kính xây dựng | ||||
46635 | Bán buôn sơn, vécni | ||||
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | ||||